• 21032025
    香港和宝典
    克拉管即热态缠绕成型高密度聚乙烯HDPE缠绕结构壁管公元克拉管
    克拉管即热态缠绕成型高密度聚乙烯HDPE缠绕结构壁管该壁管是以高密度聚乙烯树脂为主要原材料采用热态缠绕型工艺以聚丙烯PP单壁波纹管为支撑结构制成具有较高抗外压能
    Xem chi tiết
  • 31032025
    香港和宝典
    Hàn và đặt đường ống PE
    Số điện thoại liên lạc: 17399989993 AD PE đường ống hàn và đặt thông qua các quy trình tiêu chuẩn hóa như kết nối nóng c...
    Xem chi tiết
  • 21032025
    香港和宝典
    公元pe管公元管道武汉厂家
    公元PE管,即聚乙烯管道,是一种由聚乙烯材料制成的管道,具有良好的耐腐蚀性、耐热性、耐冲击性和耐磨性,可以满足大多数管道的使用要求。PE管是一种结晶度高、非极性
    Xem chi tiết
  • 21032025
    香港和宝典
    建筑排水用硬聚氯乙烯(PVC-U)管材国家标准GB/T 5836.1-2006
    本文是建筑排水用硬聚氯乙烯(PVC-U)管材国家标准GB/T 5836.1-2006,代替GB/T 5836.1-1992,湖北PVC管,武汉PVC管
    Xem chi tiết
  • 19032025
    香港和宝典
    给水排水工程管道结构设计规范GB50332-2002
    给水排水工程管道结构设计规范给水排水工程管道结构设计规范GB50332-2002,国家标准,欢迎转载,本文来自湖北公元建材有限公司。
    Xem chi tiết
  • 21032025
    香港和宝典
    各类金属重量计算公式
    常用的一些金属材料重量计算公式,钢管重量计算公式,方钢重量计算公式,钢板重量计算公式。• 园钢重量(公斤)=0.00617直径直径长度• 方钢重量(公斤)=0.
    Xem chi tiết
  • 21042025
    香港和宝典
    Làm thế nào để lấy mẫu ống gợn sóng hai tường HDPE khi gửi kiểm tra? Bạn cần làm
    Ống gợn sóng hai tường HDPE phải tuân theo tiêu chuẩn GB / T 19472.1, lấy mẫu phải được chọn ngẫu nhiên 3 ống, mỗi ống l...
    Xem chi tiết
  • 21032025
    香港和宝典
    PE梅花管的施工步骤和产品规格
    PE 七孔梅花管主要应用于地下通信管网系统。接下来将详细介绍七孔梅花管的施工步骤以及产品规格。一、执行标准YD/T841.5 - 2008《地下通信管道用塑料管
    Xem chi tiết
  • 21032025
    香港和宝典
    CPVC电力管施工方法和产品性能
    CPVC 电力管介绍一、施工方法(一)CPVC 电力管管铺管安装CPVC 电力套管标准定长为 6 米,每根管材需配置管枕 3 付,管枕间距设置为 2.0m,管枕
    Xem chi tiết
  • 31032025
    香港和宝典
    Làm thế nào để chọn ống sóng hai tường HDPE phù hợp với tiêu chuẩn?
    Chọn ống gợn sóng hai tường HDPE đáp ứng tiêu chuẩn cần chú ý đến các chỉ số kiểm tra như độ cứng vòng, hiệu suất tác độ...
    Xem chi tiết
  • 31032025
    香港和宝典
    Các bước xây dựng, lưu ý và tính chất vật lý của ống thoát nước PVC-U
    Số điện thoại liên lạc: 17399989993 Các bước xây dựng ống thoát nước PVC-U bao gồm đo xả dây, cắt ống, cuộn keo niêm pho...
    Xem chi tiết
  • 31032025
    香港和宝典
    PPR管材简介、安装步骤、 管材性能
    一、般规定(1) 公元PPR管适用输送介质温度为0-70C。(2) 武汉PPR管材采用S6、S5、S2、S3.2、S2.5、S2等级,管件采用S2.5将级,相对
    Xem chi tiết